Có 2 kết quả:
漫游 màn yóu ㄇㄢˋ ㄧㄡˊ • 漫遊 màn yóu ㄇㄢˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel around
(2) to roam
(3) (mobile telephony) roaming
(2) to roam
(3) (mobile telephony) roaming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel around
(2) to roam
(3) (mobile telephony) roaming
(2) to roam
(3) (mobile telephony) roaming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0